Có 4 kết quả:

縹渺 piǎo miǎo ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ縹緲 piǎo miǎo ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ缥渺 piǎo miǎo ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ缥缈 piǎo miǎo ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see |[piao1 miao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see |[piao1 miao3]

Bình luận 0