Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
縹渺 piǎo miǎo
ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
•
縹緲 piǎo miǎo
ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
•
缥渺 piǎo miǎo
ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
•
缥缈 piǎo miǎo
ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
1
/4
縹渺
piǎo miǎo
ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see
飄
渺
|
飘
渺
[piao1 miao3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang thượng khán sơn - 江上看山
(
Tô Thức
)
•
Quy cố quốc - 歸故國
(
Nguyễn Hàm Ninh
)
•
Tây trình lữ muộn - 西程旅悶
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0
縹緲
piǎo miǎo
ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see
飄
渺
|
飘
渺
[piao1 miao3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ Trạch tiên gia phú - 夜澤仙家賦
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Đăng Nghĩ Nghiễn đài - 登擬峴台
(
Lục Du
)
•
Đăng Vệ Linh sơn yết Đổng Thiên từ đề bích - 登衛靈山謁董天祠題壁
(
Cao Bá Quát
)
•
Đề Hương Tích sơn động kỳ 1 - 題香積山峒其一
(
Dương Danh Lập
)
•
Điểm giáng thần - Thiệu Hưng Ất Mão đăng tuyệt đỉnh tiểu đình - 點絳唇-紹興乙卯登絕頂小亭
(
Diệp Mộng Đắc
)
•
Nam trì - 南池
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Phú đắc cúc thuỷ nguyệt tại thủ kỳ 1 - 賦得掬水月在手其一
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Thiên Mụ hiểu chung - 天姥曉鐘
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Thiết Đường giáp - 鐵堂峽
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0
缥渺
piǎo miǎo
ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see
飄
渺
|
飘
渺
[piao1 miao3]
Bình luận
0
缥缈
piǎo miǎo
ㄆㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see
飄
渺
|
飘
渺
[piao1 miao3]
Bình luận
0